Không có sản phẩm nào trong giỏ.
Switch H3C LS-6520X-16ST-SI-GL Layer 3
‘- 16×1/10G SFP+ ports (2 Combo 1G/2.5G/5G/10G Base-T Multi-giga ports)
– 1xConsole port
– 1xManager Ethernet, 1xUSB port
– Tốc độ chuyển mạch: 320Gbps/1.44Tbps
– Tốc độ chuyển mạch gói: 240Mpps
– Stacking bandwidth (IRF2): 160Gbps
– Maximum stacking num: 9
– Kích thước: 440×360×43.6 mm
– Trọng lượng: 3.9Kg
– Tổng điện năng tiêu thụ:
+ MIN: AC: 26W/DC: 21W – MAX: AC: 57W/DC: 58WSwitch H3C LS-5560S-28P-SI-GL Layer 3
‘- 24 × 10/100/1000Base-T autosensing Ethernet
– 4 × SFP ports
– 1 cổng Console
– Tốc độ chuyển mạch: 56Gbps/598Gbps
– Tốc độ chuyển mạch gói: 42Mpps
– Stacking bandwidth (IRF2): 16Gbps
– Maximum stacking num: 9
– MAC: 8K, VLANs: 16K
– Kích thước: 43.6 × 440 × 160 mm
– Trọng lượng: 2.5Kg
– Tổng điện năng tiêu thụ:
+ MIN: AC: 9W – MAX: AC: 23WSwitch H3C LS-5560S-28S-SI-GL Layer 3
‘- 24 × 10/100/1000Base-T autosensing Ethernet– 4 × 10G SFP+ ports– 1 cổng Console– Tốc độ chuyển mạch: 128Gbps/598Gbps– Tốc độ chuyển mạch gói: 96Mpps– Stacking bandwidth (IRF2): 80Gbps– Maximum stacking num: 9– MAC: 16K, – VLANs: 4K– Kích thước: 43.6 × 440 × 160 mm– Trọng lượng: 2.5Kg– Tổng điện năng tiêu thụ:+ MIN: AC: 10W – MAX: AC: 24WSwitch H3C LS-5120V3-52S-LI-GL
‘- 48×10/100/1000TX+4×SFP Plus (10Gbps)
– 1 cổng Console
– Tốc độ chuyển mạch: 176Gbps
– Tốc độ chuyển mạch gói: 130.952Mpps
– Kích thước: 440×230×43.6 mm
– Trọng lượng: 3.5Kg
– Tổng điện năng tiêu thụ:
+ MIN: AC: 19W – MAX: AC: 44WSwitch H3C LS-5120V3-28S-HPWR-LI-GL POE
‘- 24×10/100/1000TX+ 4×SFP combo + 4×SFP Plus (10Gbps)
– 1 cổng Console
– Tốc độ chuyển mạch: 128Gbps
– Tốc độ chuyển mạch gói: 95.232Mpps
– Kích thước: 440×260×43.6 mm
– Trọng lượng: 4.5Kg
– Tổng điện năng tiêu thụ:
+ MIN: AC: 15W – MAX: AC: 445W (PoE 370W)
– Fan number: 3
* PoE 370W
+ 15.4W (802.3af): 24
+ 30W (802.3at): 12