Không có sản phẩm nào trong giỏ.
-20%
Cuộn qua ảnh để phóng to
Bộ nguồn UniFi POE-48-24W-G
520.000 ₫650.000 ₫
Bộ nguồn UniFi POE-48-24W-G
Bộ nguồn UniFi POE-48-24W-G
Bộ nguồn UniFi POE-48-24W-G có thiết kế nhỏ nhẹ tinh tế, phù hợp với các thiết lập mạng wifi như cho doanh nghiệp, điểm truy cập mạng cộng đồng, sân vận động thể thao hay khuôn viên trường học, bệnh viện, khu chung cư…
- Cấp nguồn qua cáp mạng (PoE). Với điện áp ra 48VDC, 0.5A công suất tối đa 24W, tốc độ 1 Gbps.
- PoE Ubiquiti 48V-0.5A cổng 1Gb, Adapter POE-48-24W-G sử dụng cho UniFi AP AC PRO, UniFi AC Mesh PRO và nhiều sản phẩm khác hỗ trợ PoE 48V. Thiết bị mạng này là bộ chuyển đổi đáng tin cậy duy nhất hỗ trợ cấp nguồn thụ động thông qua mạng Ethernet.
Các tính năng của bộ nguồn UniFi POE-48-24W-G
Ngoài việc cung cấp điện cho các thiết bị của Ubiquiti, Adapter POE-48-24W-G còn có một số tính năng khác giúp bảo vệ thiết bị như:
- Bảo vệ phóng điện.
- Bảo vệ kẹp.
- Phóng điện cực đại.
- Dòng xung cao điểm.
- Cáp AC với mặt đất.
Xả tĩnh điện (ESD) là nguyên do chính dẫn tới hư hỏng các thiết bị ngoài trời, việc này có thể được ngăn chặn hiệu quả nếu sử dụng một thiết bị điều hợp PoE nối đất, TOUGHCable và TOUGHCable Connector của Ubiquiti.
Thông số kỹ thuật của UniFi POE-48-24W-G
Kích thước | 87 x 44 x 29 mm (3.43 x 1.73 x 1.14″) |
Cân nặng | 99.4 g (3.51 g) |
Nút | Reset |
Nhiệt độ hoạt động | 0 to 40° C (32 to 104° F) |
Độ ẩm hoạt động | 35 to 95% Noncondensing |
Điện áp đầu ra | 48VDC @ 0.5A |
Chỉ báo hoạt động mạng LAN | No |
Cổng LAN Gigabit | Yes |
Khả năng thiết lập lại từ xa | Yes |
Điện áp đầu vào | 90-260VAC @ 47-63 Hz |
Đầu vào hiện tại | 0.3A @ 120VAC, 0.2A @ 240VAC |
Hiệu quả | 75+% |
Sản lượng đầu ra | 1% Max. |
Chuyển đổi thường xuyên | 50 kHz |
Quy định dòng | ± 1% |
Quy định tải | ± 3% |
Cấp nguồn 2 cặp | Pins 4, 5 (+) and Pins 7, 8 (-) |
Nhiệt độ bảo quản | -30 to 70°C (-22 to 158° F) |
Đầu nối AC | IEC-320 C6 |
Dữ liệu IN / POE | RJ45 Shielded Socket |
Bảo vệ chống sét | Difference and Common Mode |
Kẹp bảo vệ | 11V Data, 60V Power |
Tối đa Xả phụ phí | 1500A (8/20 µs) Power |
Dòng xung đỉnh | 36A (10/1000 µs) Data |
Điện dung Shunt | <5 pF data |
Thời gian đáp ứng | <1 ns |
Tuân thủ | IEC 60950-1:2005+A1 UL60950-1 EN55022:2010, EN55024:2010 FCC Class B |
Cáp AC với Nối đất | USA, EU, AR, BR, UL, CCC, Mexico |
Đánh giá
Hiện tại không có đánh giá nào.